Cập nhật giá vàng PNJ 26/03/2025 tại PhuGiaSC: Giá vàng 9999 được cập nhật liên tục trong suốt cả ngày.
Xem chi tiết tại bảng giá vàng PNJ.
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ |
![]() |
95,900,000 ▲ 800,000 |
97,900,000 ▲ 300,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
![]() |
96,100,000 ▲ 200,000 |
98,700,000 ▲ 300,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 |
![]() |
96,100,000 ▲ 200,000 |
98,700,000 ▲ 300,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
![]() |
96,100,000 ▲ 200,000 |
98,700,000 ▲ 300,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ |
![]() |
96,100,000 ▲ 300,000 |
98,600,000 ▲ 300,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ |
![]() |
96,000,000 ▲ 300,000 |
98,500,000 ▲ 300,000 |
Vàng nữ trang 99 |
![]() |
95,210,000 ▲ 290,000 |
97,710,000 ▲ 290,000 |
Vàng 14K PNJ |
![]() |
55,330,000 ▲ 170,000 |
57,830,000 ▲ 170,000 |
Vàng 18K PNJ |
![]() |
71,600,000 ▲ 220,000 |
74,100,000 ▲ 220,000 |
Vàng 416 (10K) |
![]() |
38,670,000 ▲ 130,000 |
41,170,000 ▲ 130,000 |
Vàng 916 (22K) |
![]() |
87,920,000 ▲ 280,000 |
90,420,000 ▲ 280,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
![]() |
61,740,000 ▲ 190,000 |
64,240,000 ▲ 190,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
![]() |
64,700,000 ▲ 210,000 |
67,200,000 ▲ 210,000 |
Vàng 375 (9K) |
![]() |
34,630,000 ▲ 120,000 |
37,130,000 ▲ 120,000 |
Vàng 333 (8K) |
![]() |
30,190,000 ▲ 100,000 |
32,690,000 ▲ 100,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
![]() |
57,800,000 ▲ 190,000 |
60,300,000 ▲ 190,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
![]() |
96,100,000 ▲ 200,000 |
98,700,000 ▲ 300,000 |
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: PhuGiaSC