Điểm tin nhanh Giá vàng tại Hồ Chí Minh hôm nay 26/03/2025 các thương hiệu: Giá Vàng SJC, Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải, Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu, Giá Vàng DOJI, Giá Vàng Mi Hồng, Giá Vàng Ngọc Thẩm, Giá Vàng Phú Quý Jewelry và Giá Vàng PNJ tại trang Giá Vàng 9999 PhuGiaSC cụ thể như sau:

Bảng Giá Vàng 9999 Hôm Nay

LOẠI CÔNG TY MUA VÀO (VNĐ) BÁN RA (VNĐ)
Vàng miếng SJC theo lượng Gold Icon SJC

94,400,000

97,400,000

Vàng SJC 5 chỉ Gold Icon SJC

94,400,000

97,420,000

Vàng SJC 1 chỉ Gold Icon SJC

94,400,000

97,430,000

Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Gold Icon SJC

95,800,000

▲ 800,000

97,700,000

▲ 300,000

Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Gold Icon SJC

95,800,000

▲ 800,000

97,800,000

▲ 300,000

Trang sức vàng SJC 9999 Gold Icon SJC

95,800,000

▲ 800,000

97,400,000

▲ 300,000

Vàng trang sức SJC 99% Gold Icon SJC

93,435,644

▲ 297,030

96,435,644

▲ 297,030

Nữ trang 68% Gold Icon SJC

63,388,624

▲ 204,020

66,388,624

▲ 204,020

Nữ trang 41,7% Gold Icon SJC

37,769,862

▲ 125,113

40,769,862

▲ 125,113

Vàng miếng SJC PNJ Gold Icon PNJ

95,900,000

▲ 800,000

97,900,000

▲ 300,000

Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Gold Icon PNJ

96,100,000

▲ 200,000

98,700,000

▲ 300,000

Vàng Kim Bảo 9999 Gold Icon PNJ

96,100,000

▲ 200,000

98,700,000

▲ 300,000

Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Gold Icon PNJ

96,100,000

▲ 200,000

98,700,000

▲ 300,000

Vàng Trang sức 9999 PNJ Gold Icon PNJ

96,100,000

▲ 300,000

98,600,000

▲ 300,000

Vàng Trang sức 24K PNJ Gold Icon PNJ

96,000,000

▲ 300,000

98,500,000

▲ 300,000

Vàng nữ trang 99 Gold Icon PNJ

95,210,000

▲ 290,000

97,710,000

▲ 290,000

Vàng 14K PNJ Gold Icon PNJ

55,330,000

▲ 170,000

57,830,000

▲ 170,000

Vàng 18K PNJ Gold Icon PNJ

71,600,000

▲ 220,000

74,100,000

▲ 220,000

Vàng 416 (10K) Gold Icon PNJ

38,670,000

▲ 130,000

41,170,000

▲ 130,000

Vàng 916 (22K) Gold Icon PNJ

87,920,000

▲ 280,000

90,420,000

▲ 280,000

Vàng 650 (15.6K) Gold Icon PNJ

61,740,000

▲ 190,000

64,240,000

▲ 190,000

Vàng 680 (16.3K) Gold Icon PNJ

64,700,000

▲ 210,000

67,200,000

▲ 210,000

Vàng 375 (9K) Gold Icon PNJ

34,630,000

▲ 120,000

37,130,000

▲ 120,000

Vàng 333 (8K) Gold Icon PNJ

30,190,000

▲ 100,000

32,690,000

▲ 100,000

Vàng miếng Rồng Thăng Long Gold Icon BTMC

96,300,000

▲ 300,000

98,800,000

▲ 200,000

Vàng nhẫn trơn BTMC Gold Icon BTMC

96,300,000

▲ 300,000

98,800,000

▲ 200,000

Bản vị vàng BTMC Gold Icon BTMC

96,300,000

▲ 300,000

98,800,000

▲ 200,000

Vàng miếng SJC BTMC Gold Icon BTMC

96,000,000

▲ 700,000

97,900,000

▲ 300,000

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Gold Icon BTMC

95,900,000

▲ 200,000

98,700,000

▲ 300,000

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Gold Icon BTMC

95,800,000

▲ 200,000

98,600,000

▲ 300,000

Vàng miếng DOJI lẻ Gold Icon DOJI

95,900,000

▲ 800,000

97,900,000

▲ 300,000

Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Gold Icon DOJI

96,100,000

▲ 300,000

98,700,000

▲ 300,000

Vàng miếng SJC Phú Quý Gold Icon PHUQUY

95,900,000

▲ 800,000

97,900,000

▲ 300,000

Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Gold Icon PHUQUY

96,200,000

▲ 400,000

98,700,000

▲ 200,000

1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Gold Icon PHUQUY

96,200,000

▲ 400,000

98,700,000

▲ 200,000

Phú quý 1 lượng 99.9 Gold Icon PHUQUY

96,100,000

▲ 400,000

98,600,000

▲ 200,000

Vàng trang sức 999.9 Gold Icon PHUQUY

95,900,000

▲ 800,000

98,500,000

▲ 200,000

Vàng trang sức 999 Phú Quý Gold Icon PHUQUY

95,800,000

▲ 800,000

98,400,000

▲ 200,000

Vàng trang sức 99 Gold Icon PHUQUY

94,941,000

▲ 792,000

97,515,000

▲ 198,000

Vàng trang sức 98 Gold Icon PHUQUY

93,982,000

▲ 784,000

96,530,000

▲ 196,000

Vàng 999.9 phi SJC Gold Icon PHUQUY

95,900,000

▲ 100,000

0

Vàng 999.0 phi SJC Gold Icon PHUQUY

95,800,000

▲ 100,000

0

Bạc Phú Quý 99.9 Gold Icon PHUQUY

126,500

148,800

Vàng 610 (14.6K) Gold Icon PNJ

57,800,000

▲ 190,000

60,300,000

▲ 190,000

Vàng SJC 2 chỉ Gold Icon SJC

94,400,000

97,430,000

Vàng miếng SJC BTMH Gold Icon BTMH

95,700,000

▲ 400,000

97,600,000

Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH Gold Icon BTMH

96,300,000

▲ 300,000

0

Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Gold Icon BTMH

96,300,000

▲ 300,000

98,800,000

▲ 200,000

Vàng đồng xu Gold Icon BTMH

96,300,000

▲ 300,000

98,800,000

▲ 200,000

Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Gold Icon BTMH

95,700,000

▲ 400,000

98,700,000

▲ 200,000

Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Gold Icon BTMH

95,600,000

▲ 400,000

98,600,000

▲ 200,000

Vàng miếng SJC Mi Hồng Gold Icon MIHONG

96,500,000

▲ 30,000

97,700,000

▲ 20,000

Vàng 999 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

96,000,000

▲ 20,000

97,700,000

▲ 20,000

Vàng 985 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

92,400,000

▲ 10,000

94,100,000

▲ 10,000

Vàng 980 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

92,000,000

▲ 10,000

93,700,000

▲ 10,000

Vàng 950 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

89,100,000

▲ 10,000

0

Vàng 750 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

68,600,000

70,800,000

▲ 20,000

Vàng 680 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

57,900,000

60,100,000

▲ 20,000

Vàng 610 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

56,900,000

59,100,000

▲ 20,000

Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

94,700,000

97,500,000

Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

94,300,000

▲ 300,000

96,500,000

▲ 300,000

Vàng ta Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

93,200,000

▲ 300,000

95,700,000

▲ 300,000

Vàng 18K Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

66,050,000

▲ 150,000

71,400,000

▲ 150,000

Vàng Trắng Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

66,050,000

▲ 150,000

71,400,000

▲ 150,000

Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Gold Icon PNJ

96,100,000

▲ 200,000

98,700,000

▲ 300,000

Nữ trang 9999 Gold Icon DOJI

95,900,000

▲ 300,000

98,600,000

▲ 300,000

Nữ trang 999 Gold Icon DOJI

95,800,000

▲ 300,000

98,500,000

▲ 300,000

Nữ trang 99 Gold Icon DOJI

95,100,000

▲ 300,000

98,150,000

▲ 300,000

Danh sách thương hiệu vàng uy tín tại TP.HCM

Thương hiệu Địa chỉ Sản phẩm Đặc điểm nổi bật
SJC 418 – 420 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3; 196 Trần Hưng Đạo, Q.1; 172 Nguyễn Văn Nghi, Q.Gò Vấp Vàng miếng, trang sức, quà tặng Hơn 30 năm uy tín, sản phẩm đa dạng
PNJ Hệ thống cửa hàng trên toàn quốc Trang sức vàng thiết kế Chất lượng cao, thiết kế tinh xảo, 36 năm kinh nghiệm
DOJI 589 – 589A Quang Trung, Q.Gò Vấp; 214 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận; 9-9 Bis An Dương Vương, Q.5… Vàng miếng, trang sức, quà tặng Hệ thống rộng khắp, uy tín
Hera Jewelry & Diamonds 19-21 Thủ Khoa Huân, Q.1 Trang sức kim cương và đá quý Thiết kế tinh xảo, dịch vụ xuất sắc
Hung Phat USA Jewelry 214 Đ. Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức vàng và kim cương Chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng
Quế Jewelry 166 Đ. Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức vàng và bạc Sản phẩm đa dạng, chất lượng cao
Miracle Diamond 158 Đ. Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức kim cương và đá quý Thiết kế độc đáo
Shimmer Silver Jewelry 128 Đ. Lê Lai, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức bạc Giá cả hợp lý, thiết kế sáng tạo
Ddreamer Silver Jewelry 139 Lý Chính Thắng, P.Võ Thị Sáu, Q.3 Trang sức bạc Thiết kế tinh tế, chất lượng cao
Đức Tiến Jewelry 3-5 Đ. Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức vàng và đá quý Chất lượng sản phẩm, dịch vụ tận tâm

Địa điểm mua vàng tại ngân hàng ở TP.HCM

Ngân hàng Chi nhánh Địa chỉ
Agribank Nam Sài Gòn Tòa nhà V5 Sunrise City South, 23 Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7
Đông Sài Gòn 96 Đồng Văn Cống, P. Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức
Phú Nhuận 135A Phan Đăng Lưu, P.2, Q. Phú Nhuận
Vietcombank TP.HCM 5 Công Trường Mê Linh, Q.1
Tân Bình 364 Cộng Hòa, Q. Tân Bình
Phú Nhuận 135A Phan Đăng Lưu, Q. Phú Nhuận
VietinBank TP.HCM 93-95 Hàm Nghi, Q.1
Tân Bình 364 Cộng Hòa, Q. Tân Bình
BIDV TP.HCM 117-119 Nguyễn Huệ, Q.1
Tân Bình 364 Cộng Hòa, Q. Tân Bình
SJC Trụ sở chính 418 – 420 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3
Trần Hưng Đạo 196 Trần Hưng Đạo, Q.1
Nguyễn Văn Nghi 172 Nguyễn Văn Nghi, Q. Gò Vấp

Đơn vị tính giá vàng

Đơn vị Ghi chú
Cây 1 cây = 1 lượng = 10 chỉ = 100 phân = 37.5 gram
Lượng 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ = 100 phân = 37.5 gram
Chỉ 1 chỉ = 0.1 lượng = 0.1 cây = 10 phân = 3.75 gram
Phân 1 phân = 0.01 lượng = 0.01 cây = 0.1 chỉ = 0.375 gram

Các loại vàng phổ biến tại TP.HCM

Loại vàng Hàm lượng Đặc điểm Ứng dụng
Vàng 24K 99,99% Sáng, mềm dẻo Đầu tư, tích trữ, quà tặng
Vàng 18K 75% Cứng hơn, màu sắc đẹp Trang sức: nhẫn cưới, vòng tay, dây chuyền
Vàng 14K 58,5% Độ bền cao, ít bị biến dạng Trang sức cần độ bền cao như nhẫn, vòng cổ
Vàng 10K 41,7% Màu sắc nhạt, dễ oxy hóa, giá rẻ Trang sức giá rẻ, đồ trang trí

Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!

Nguồn: PhuGiaSC

5/5 - (8621 bình chọn)

By Frank Sohlleder

Frank Sohlleder, nhà phân tích tại ActivTrades. Quản trị nội dung tại PhuGiaSC cập nhật giá vàng trên toàn quốc mỗi ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *