Công ty
Tin tức
X
UPCOM
54,49
-0,08 -0,15%
HNX
120,04
1,12 0,95%
HOSE
1.076,78
-43,08 -3,85%
{0}
{2}
{4} {5}%
Giới thiệu
Giới thiệu Công ty
Mô hình tổ chức
Quan hệ Cổ đông
Đối tác
Hoạt động Công ty
Điều lệ công ty
Cơ hội việc làm
Danh sách nhân viên
Dịch vụ
Môi giới
Ngân hàng đầu tư
Tư vấn đầu tư
Trung tâm thông tin
Tin tức
Dữ liệu thị trường
Lịch sự kiện
Công bố thông tin
Trung tâm Phân tích
Bản tin
Phân tích cổ phiếu
Phân tích công ty
Phân tích nghành
Báo cáo vĩ mô
Chăm sóc khách hàng
Thông tin khuyến mãi
Biểu phí
Hướng dẫn
Mở tài khoản
Thủ tục lưu ký
Dịch vụ hỗ trợ tài chính
Hỗ trợ vốn
Giao dịch tiền
Kiến thức chứng khoán
Phản hồi
Liên hệ
(84.8) 62 836 999
support@phugiasc.vn
Skype
Yahoo
Google talk
Lịch sử giá
Thống kê thị trường
Biểu đồ kỹ thuật
Thống kê thị trường
HNX
HNX Index
120.04
1.12
0.95 %
KLGD
57,907,688
GTGD
820,968,000,000
Dữ liệu ngày : 08/01/2018
Thống kê thị trường:
THỐNG KÊ
TỶ TRỌNG KLGD
TỶ TRỌNG GTGD
Số cổ phiếu tăng giá
Số cổ phiếu đứng giá
Số cổ phiếu giảm giá
TT KLGD của CP tăng giá
TT KLGD của CP đứng giá
TT KLGD của CP giảm giá
TT GTGD của CP tăng giá
TT GTGD của CP đứng giá
TT GTGD của CP giảm giá
Số lượng
Khối lượng (CP)
Giá trị (tỷ đồng)
Số cổ phiếu tăng giá
65
7,126,178
128
Số cổ phiếu giám giá
57
32,274,425
492
Số cổ phiếu đứng giá
140
33,861,178
644
Tăng
Giảm
GD nhiều
GT
NN
CK
Giá
Thay đổi
KL
PXA
0.8
+0.1 (14.3)
311,501
BTW
16.5
+1.5 (10)
800
SDE
1.1
+0.1 (10)
100
D11
15.5
+1.4 (9.9)
100
CAN
27.8
+2.5 (9.9)
1,300
CK
Giá
Thay đổi
KL
VND
-31.6 (100)
170,181
APG
-5.6 (100)
39,799
SHA
-7.3 (100)
7,659
KHL
0.3
-0.1 (25)
370,820
KHB
0.7
-0.1 (13)
140,900
CK
Giá
Thay đổi
KL
SHB
11.8
-1 (8)
20,163,549
ACB
44.5
-3.6 (7)
8,144,218
DST
5.8
+0.5 (9.4)
7,475,877
CEO
17.4
-0.2 (1)
5,042,318
PVS
19.5
-2.1 (10)
4,614,146
CK
Giá
Thay đổi
KL
ACB
44.5
-3.6 (7)
8,144,218
SHB
11.8
-1 (8)
20,163,549
PVS
19.5
-2.1 (10)
4,614,146
CEO
17.4
-0.2 (1)
5,042,318
VGC
23.5
-0.2 (1)
3,107,430
CK
Giá
Thay đổi
KL
CHP
24.3
-0.1 (0)
57,304,868
VDS
12.7
0 (0)
44,196,020
SHA
-7.3 (100)
13,233,010
TEG
8.6
-0.1 (1)
8,510,879
APG
-5.6 (100)
6,505,591
HOSE
VNIndex
1076.78
-43.08
-3.85 %
KLGD
217,966,299
GTGD
7,142,354,000,000
Dữ liệu ngày 23/04/2018
Thống kê thị trường:
THỐNG KÊ
TỶ TRỌNG KLGD
TỶ TRỌNG GTGD
Số cổ phiếu tăng giá
Số cổ phiếu đứng giá
Số cổ phiếu giảm giá
TT KLGD của CP tăng giá
TT KLGD của CP đứng giá
TT KLGD của CP giảm giá
TT GTGD của CP tăng giá
TT GTGD của CP đứng giá
TT GTGD của CP giảm giá
Số lượng
Khối lượng (CP)
Giá trị (tỷ đồng)
Số cổ phiếu tăng giá
67
1,327,552
807
Số cổ phiếu giám giá
222
12,114,485
6,280
Số cổ phiếu đứng giá
36
404,473
480
Tăng
Giảm
GD nhiều
GT
NN
CK
Giá
Thay đổi
KL
TIX
36.05
+2.4 (7)
81
MCG
3.53
+0.2 (7)
25,364
CLW
17.65
+1.2 (7)
KSH
2.03
+0.1 (6.8)
31,667
LHG
26.6
+1.7 (6.8)
60,112
CK
Giá
Thay đổi
KL
HCM
74.4
-5.6 (7)
31,547
TIE
9.3
-0.7 (7)
501
THI
39.9
-3 (7)
5,100
HDB
46.6
-3.5 (7)
263,491
GIL
41.3
-3.1 (7)
3,771
CK
Giá
Thay đổi
KL
ASM
14
-0.7 (4)
932,712
VPB
57
-4.2 (7)
854,883
STB
14.4
-1.1 (7)
712,848
MBB
30.6
-2.3 (7)
610,022
FLC
5.5
-0.3 (4)
510,331
CK
Giá
Thay đổi
KL
HDB
46.6
-3.5 (7)
263,491
CTG
31.2
-2.3 (7)
438,610
VNM
182.4
-3.6 (2)
29,903
MBB
30.6
-2.3 (7)
610,022
SSI
39.1
-2.9 (7)
411,907
CK
Giá
Thay đổi
KL
BID
36.7
-2.8 (7)
164,794
STB
14.4
-1.1 (7)
141,454
HDB
46.6
-3.5 (7)
122,651
MSN
95
-1.2 (1)
52,536
AAA
21.05
+0.3 (1.2)
43,847
Đăng Nhập